|
58 Đường số 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
|
Sales: 0934.015.234 |
Giá: Vui lòng gọi
Lượt xem: 66
Figaro là chuyên gia về các loại Cảm biến tại Việt Nam như: Cảm biến quang Figaro, Cảm biến nhiệt độ Figaro, Cảm biến áp suất Figaro, Cảm biến hình ảnh Figaro, Cảm biến siêu âm Figaro, Cảm biến hình ảnh Figaro, Cảm biến công nghiệp Figaro, Mô đun Figaro, Mô đun khí Figaro, Ổ cắm Figaro, Nhà phân phối Figaro, Đại lý cảm biến Figaro
Gia Tín Phát tự hào là Nhà phân phối cảm biến Figaro tại Việt Nam
Để được tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các loại Cảm biến điện Figaro, Mô đun khí Figaro…, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về kĩ thuật cũng như chất lượng và giá cả tốt nhất.
Model các dòng Thiết bị Figaro tại Việt Nam:
|
Target |
Detection range |
Driving *2 |
Dimensions *3 |
||||
TGS821 |
Hydrogen |
30 - |
VH: 5.0V |
φ19.5×16.5 |
||||
1,000 ppm |
VC: Max24V |
7.7g |
||||||
|
(PH: 660mW) |
approx. |
||||||
TGS826 |
Ammonia |
30 - 300 ppm |
VH: 5.0V |
φ19.5×16.5 |
||||
|
VC: Max24V |
7.7g |
||||||
|
(PH: 833mW) |
approx. |
||||||
TGS2600 |
Air |
Hydrogen |
VH: 5.0V |
φ9.2×7.8 |
||||
pollutants |
1 - 30 ppm |
VC: 5.0V |
1.1g |
|||||
|
|
(PH: 210mW) |
approx. |
|||||
TGS2602 |
Air |
Ethanol |
VH: 5.0V |
φ9.2×7.8 |
||||
pollutants |
1 - 30 ppm |
VC: 5.0V |
1.1g |
|||||
|
|
(PH: 280mW) |
approx. |
|||||
TGS2603 |
Air pollutants |
Ethanol |
VH: 5.0V |
φ9.2×7.8 |
||||
1 - 10ppm |
VC: 5.0V |
1.1g |
||||||
|
(PH: 240mW) |
aprrox. |
||||||
TGS2610-C00 |
Butane |
1 - 25 %LEL |
VH: 5.0V |
φ9.2×7.8 |
||||
Propane |
VC: 5.0V |
1.2g |
||||||
|
(PH: 280mW) |
approx. |
||||||
TGS2610-D00 |
Butane |
1 - 25 %LEL |
VH: 5.0V |
φ9.2×12.4 |
||||
Propane |
VC: 5.0V |
1.4g |
||||||
|
(PH: 280mW) |
approx. |
||||||
TGS2611-C00 |
Methane |
1 - 25 %LEL |
VH: 5.0V |
φ9.2×7.8 |
||||
VC: 5.0V |
1.2g |
|||||||
(PH: 280mW) |
approx. |
|||||||
TGS2611-E00 |
Methane |
1 - 25 %LEL |
VH: 5.0V |
φ9.2×12.4 |
||||
VC: 5.0V |
1.4g |
|||||||
(PH: 280mW) |
approx. |
|||||||
TGS2612-D00 |
Methane |
1 - 25 %LEL |
VH: 5.0V |
φ9.2×12.4 |
||||
Propane |
VC: 5.0V |
1.4g |
||||||
Butane |
(PH: 280mW) |
approx. |
||||||
TGS2620 |
Alcohol |
50 - |
VH: 5.0V |
φ9.2×7.8 |
||||
Solvent |
5,000 ppm |
VC: 5.0V |
1.2g |
|||||
vapors |
|
(PH: 210mW) |
approx. |
|||||
TGS2630 |
Refrigerant |
1,000 - |
VH: 5.0V |
φ9.2×12.4 |
||||
gases |
10,000 ppm |
VC: 5.0V |
1.4g |
|||||
|
|
(PH: 280mW) |
approx. |
|||||
TGS3830 |
Halocarbon |
5 - 100 ppm |
VH: 0.8V±3% |
φ9.2×8.5 |
||||
gas |
|
VC: 5.0V |
1.1g |
|||||
|
|
(PH: 100mW) |
approx. |
|||||
|
|
|
|
|||||
TGS3870 |
Methane |
Methane |
VH: |
φ9.2×13.0 |
||||
1 - 25 %LEL |
VHH 0.9V(5sec.) |
1.1g |
||||||
CO |
VHL 0.2V(15sec.) |
approx. |
||||||
50 - |
VC: 5.0V pulse |
|
||||||
1,000 ppm |
(PH:38mv ave.) |
|
||||||
TGS5042-A00 |
CO |
0 - |
(PH: 0mW) |
φ14.1×49.7 |
||||
10,000 ppm |
12g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
|
|
|||||||
TGS5042-B00 |
CO |
0 - |
(PH: 0mW) |
φ14.1×49.7 |
||||
10,000 ppm |
12g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
|
|
|||||||
TGS5141-P00 |
CO |
0 - |
(PH: 0mW) |
φ14.6×13.9 |
||||
5,000 ppm |
×6.8 |
|||||||
|
2.5g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
TGS6810-D00 |
Methane |
0 - 100 %LEL |
VC: 3.0V |
φ12.0×13.0 |
||||
Propane |
(PH: 525mW) |
1.5g |
||||||
Butane |
|
approx. |
||||||
TGS6812-D00 |
Hydrogen |
0 - 100 %LEL |
VC: 3.0V |
φ12.0×13.0 |
||||
Methane |
(PH: 525mW) |
1.5g |
||||||
Butane |
|
approx. |
||||||
Propane |
|
|
||||||
TGS8100 |
Air |
Hydrogen |
VH: 1.8V |
2.5×3.2 |
||||
pollutants |
1 - 30ppm |
VC: 3.0V Pulse |
×0.99 |
|||||
|
|
(PH: 15mW) |
0.024g |
|||||
|
|
|
approx. |
|||||
|
Oxygen |
Oxygen |
(PH: 0mW) |
φ28×47.3 |
||||
KE-12 |
0 - 100 % |
24g |
||||||
|
approx. |
|||||||
KE-25 |
Oxygen |
Oxygen |
(PH: 0mW) |
φ28×47.3 |
||||
0 - 100 % |
24g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
|
|
|||||||
KE-25F3 |
Oxygen |
Oxygen |
(PH: 0mW) |
φ23×50 |
||||
0 - 100 % |
24g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
|
|
|||||||
KE-50 |
Oxygen |
Oxygen |
(PH: 0mW) |
φ28×47.3 |
||||
0 - 100 % |
24g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
KE-25LF |
Oxygen |
Oxygen |
(PH: 0mW) |
φ28×47.3 |
||||
0 - 30 % |
24g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
KE-25F3LF |
Oxygen |
Oxygen |
(PH: 0mW) |
φ23×50 |
||||
0 - 30 % |
24g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
SK-25F |
Oxygen |
Oxygen |
(PH: 0mW) |
φ20.4×16.6 |
||||
0 - 30 % |
7.0g |
|||||||
|
approx. |
|||||||
KDS-25B |
Dissolved |
Dissolved |
(PH: 0mW) |
φ27×76 |
||||
oxygen |
oxygen |
25g |
||||||
|
0 - 80 mg/L |
` |
Với phương châm: “Đồng hành cùng lớn mạnh” và với mức giá dịch vụ cạnh tranh, chúng tôi tin tưởng và rất hận hạnh được trở thành đối tác mới và lâu dài của Quý khách...!!!
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIA TÍN PHÁT
Địa chỉ: 58 Đường số 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 028.6271.6239 Mã số thuế: 0316205155
Email: info@giatinphatvn.com
Số ĐKKD: 0316205155 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP HCM cấp ngày 19/03/2020
Hổ trợ khách hàng:
Sales1: 0934.015.234
Email: sales1@giatinphatvn.com
Sáng: 8h đến 12h
Chiều: 13h đến 17h
GIA TÍN PHÁT - NHÀ PHÂN PHỐI VÌ CỘNG ĐỒNG